中文 Trung Quốc
報子
报子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ghi tên của tin tốt (esp. thông báo sự thành công trong Đế quốc kỳ thi)
報子 报子 phát âm tiếng Việt:
[bao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
bearer of good news (esp. announcing success in imperial examinations)
報官 报官
報審 报审
報導 报导
報帳 报帐
報幕 报幕
報廢 报废