中文 Trung Quốc
報單
报单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mẫu tờ khai thuế
khai thuế
報單 报单 phát âm tiếng Việt:
[bao4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
a tax declaration form
a tax return
報國 报国
報失 报失
報子 报子
報審 报审
報導 报导
報帖 报帖