中文 Trung Quốc
  • 基里巴斯共和國 繁體中文 tranditional chinese基里巴斯共和國
  • 基里巴斯共和国 简体中文 tranditional chinese基里巴斯共和国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Kiribati
基里巴斯共和國 基里巴斯共和国 phát âm tiếng Việt:
  • [Ji1 li3 ba1 si1 Gong4 he2 guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • Kiribati