中文 Trung Quốc
  • 在座 繁體中文 tranditional chinese在座
  • 在座 简体中文 tranditional chinese在座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có mặt
在座 在座 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be present