中文 Trung Quốc
在座
在座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có mặt
在座 在座 phát âm tiếng Việt:
[zai4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to be present
在後 在后
在意 在意
在我看 在我看
在所不計 在所不计
在所不辭 在所不辞
在所難免 在所难免