中文 Trung Quốc
  • 基本完成 繁體中文 tranditional chinese基本完成
  • 基本完成 简体中文 tranditional chinese基本完成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • về cơ bản hoàn thành
  • về cơ bản hoàn thành
基本完成 基本完成 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 ben3 wan2 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • fundamentally complete
  • basically finished