中文 Trung Quốc
基本完成
基本完成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về cơ bản hoàn thành
về cơ bản hoàn thành
基本完成 基本完成 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ben3 wan2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
fundamentally complete
basically finished
基本定理 基本定理
基本概念 基本概念
基本法 基本法
基本詞彙 基本词汇
基本需要 基本需要
基本點 基本点