中文 Trung Quốc
基地
基地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở (của hoạt động)
cơ sở công nghiệp hoặc quân sự
Al-Qaeda
基地 基地 phát âm tiếng Việt:
[ji1 di4]
Giải thích tiếng Anh
base (of operations)
industrial or military base
al-Qaeda
基地恐怖組織 基地恐怖组织
基地組織 基地组织
基址 基址
基多 基多
基奈 基奈
基孔肯雅熱 基孔肯雅热