中文 Trung Quốc
不絕於耳
不绝于耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của âm thanh) để không bao giờ ngừng
không ngừng rơi vào tai
để nán trên
不絕於耳 不绝于耳 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jue2 yu2 er3]
Giải thích tiếng Anh
(of sound) to never stop
to fall incessantly on the ear
to linger on
不絕於途 不绝于途
不給力 不给力
不經一事 不经一事
不經之談 不经之谈
不經意 不经意
不經意間 不经意间