中文 Trung Quốc
不破不立
不破不立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nếu không có tàn phá có thể là xây dựng không có
不破不立 不破不立 phát âm tiếng Việt:
[bu4 po4 bu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
without destruction there can be no construction
不碎玻璃 不碎玻璃
不確定性原理 不确定性原理
不確實 不确实
不祥之兆 不祥之兆
不禁 不禁
不移 不移