中文 Trung Quốc
  • 不破不立 繁體中文 tranditional chinese不破不立
  • 不破不立 简体中文 tranditional chinese不破不立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nếu không có tàn phá có thể là xây dựng không có
不破不立 不破不立 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 po4 bu4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • without destruction there can be no construction