中文 Trung Quốc
不祥之兆
不祥之兆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điềm xấu
不祥之兆 不祥之兆 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xiang2 zhi1 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
bad omen
不禁 不禁
不移 不移
不稂不莠 不稂不莠
不穩定 不稳定
不穩定氣流 不稳定气流
不穩平衡 不稳平衡