中文 Trung Quốc
  • 不祥之兆 繁體中文 tranditional chinese不祥之兆
  • 不祥之兆 简体中文 tranditional chinese不祥之兆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điềm xấu
不祥之兆 不祥之兆 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 xiang2 zhi1 zhao4]

Giải thích tiếng Anh
  • bad omen