中文 Trung Quốc
  • 不知疲倦 繁體中文 tranditional chinese不知疲倦
  • 不知疲倦 简体中文 tranditional chinese不知疲倦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • untiring
  • không công nhận mệt mỏi
不知疲倦 不知疲倦 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zhi1 pi2 juan4]

Giải thích tiếng Anh
  • untiring
  • not recognizing tiredness