中文 Trung Quốc
不知疲倦
不知疲倦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
untiring
không công nhận mệt mỏi
不知疲倦 不知疲倦 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhi1 pi2 juan4]
Giải thích tiếng Anh
untiring
not recognizing tiredness
不知痛癢 不知痛痒
不知羞恥 不知羞耻
不知者不罪 不知者不罪
不知進退 不知进退
不破不立 不破不立
不碎玻璃 不碎玻璃