中文 Trung Quốc
不知所云
不知所云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không biết những gì sb lái xe lúc
để được unintelligible
不知所云 不知所云 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhi1 suo3 yun2]
Giải thích tiếng Anh
to not know what sb is driving at
to be unintelligible
不知所措 不知所措
不知死活 不知死活
不知疲倦 不知疲倦
不知羞恥 不知羞耻
不知者不罪 不知者不罪
不知輕重 不知轻重