中文 Trung Quốc
不相干
不相干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải không liên quan
để không có gì để làm với
不相干 不相干 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xiang1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
to be irrelevant
to have nothing to do with
不相符 不相符
不省人事 不省人事
不眠不休 不眠不休
不瞅不睬 不瞅不睬
不知 不知
不知丁董 不知丁董