中文 Trung Quốc
不省人事
不省人事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất ý thức
vô thức
trong hôn mê
不省人事 不省人事 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xing3 ren2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to lose consciousness
unconscious
in a coma
不眠不休 不眠不休
不睦 不睦
不瞅不睬 不瞅不睬
不知丁董 不知丁董
不知不覺 不知不觉
不知何故 不知何故