中文 Trung Quốc
  • 不省人事 繁體中文 tranditional chinese不省人事
  • 不省人事 简体中文 tranditional chinese不省人事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mất ý thức
  • vô thức
  • trong hôn mê
不省人事 不省人事 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 xing3 ren2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose consciousness
  • unconscious
  • in a coma