中文 Trung Quốc
不由得
不由得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể giúp
không nhưng
不由得 不由得 phát âm tiếng Việt:
[bu4 you2 de5]
Giải thích tiếng Anh
can't help
cannot but
不由自主 不由自主
不畏 不畏
不畏強暴 不畏强暴
不當 不当
不當一回事 不当一回事
不當事 不当事