中文 Trung Quốc
不當事
不当事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô dụng
coi như vô dụng
不當事 不当事 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dang1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
useless
regard as useless
不當得利 不当得利
不當緊 不当紧
不疾不徐 不疾不徐
不登大雅之堂 不登大雅之堂
不白之冤 不白之冤
不盡 不尽