中文 Trung Quốc
不均
不均
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đồng đều
phân bố không đồng đều
不均 不均 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
uneven
distributed unevenly
不堪 不堪
不堪一擊 不堪一击
不堪入目 不堪入目
不堪設想 不堪设想
不外 不外
不外乎 不外乎