中文 Trung Quốc
不堪
不堪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể chịu đựng
không thể đứng
hoàn toàn
cực kỳ
不堪 不堪 phát âm tiếng Việt:
[bu4 kan1]
Giải thích tiếng Anh
cannot bear
cannot stand
utterly
extremely
不堪一擊 不堪一击
不堪入目 不堪入目
不堪忍受 不堪忍受
不外 不外
不外乎 不外乎
不外露 不外露