中文 Trung Quốc
不和
不和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không để có được cùng tốt
để vào điều khoản xấu
để được ở tỷ lệ cược
bất hòa
不和 不和 phát âm tiếng Việt:
[bu4 he2]
Giải thích tiếng Anh
not to get along well
to be on bad terms
to be at odds
discord
不咎既往 不咎既往
不問 不问
不問好歹 不问好歹
不問青紅皂白 不问青红皂白
不啻 不啻
不啻天淵 不啻天渊