中文 Trung Quốc
不啻
不啻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũng giống như
không ít hơn
như (sth trọng)
tốt như
chốc để
不啻 不啻 phát âm tiếng Việt:
[bu4 chi4]
Giải thích tiếng Anh
just as
no less than
like (sth momentous)
as good as
tantamount to
不啻天淵 不啻天渊
不善 不善
不單 不单
不在 不在
不在乎 不在乎
不在了 不在了