中文 Trung Quốc- 不可端倪
- 不可端倪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không thể để có được ngay cả một phác thảo (thành ngữ)
- unfathomable
- không phải là một đầu mối
不可端倪 不可端倪 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- impossible to get even an outline (idiom)
- unfathomable
- not a clue