中文 Trung Quốc
不可言喻
不可言喻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inexpressible (thành ngữ)
不可言喻 不可言喻 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 yan2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
inexpressible (idiom)
不可逆 不可逆
不可逆轉 不可逆转
不可通約 不可通约
不可避 不可避
不可避免 不可避免
不可開交 不可开交