中文 Trung Quốc
不可或缺
不可或缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần thiết
phải có
不可或缺 不可或缺 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 huo4 que1]
Giải thích tiếng Anh
necessary
must have
不可抗力 不可抗力
不可抗拒 不可抗拒
不可挽回 不可挽回
不可收拾 不可收拾
不可救藥 不可救药
不可數 不可数