中文 Trung Quốc
不可挽回
不可挽回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đảo ngược
不可挽回 不可挽回 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 wan3 hui2]
Giải thích tiếng Anh
irreversible
不可撤銷信用證 不可撤销信用证
不可收拾 不可收拾
不可救藥 不可救药
不可數名詞 不可数名词
不可數集 不可数集
不可枚舉 不可枚举