中文 Trung Quốc
下線
下线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi diễn đàn
下線 下线 phát âm tiếng Việt:
[xia4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to go offline
下線儀式 下线仪式
下而上 下而上
下聘 下聘
下腳料 下脚料
下腹部 下腹部
下至上 下至上