中文 Trung Quốc
  • 下而上 繁體中文 tranditional chinese下而上
  • 下而上 简体中文 tranditional chinese下而上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dưới lên trên (sách)
下而上 下而上 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 er2 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • bottom to top (of listing)