中文 Trung Quốc
下檻
下槛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doorsill
下檻 下槛 phát âm tiếng Việt:
[xia4 kan3]
Giải thích tiếng Anh
doorsill
下次 下次
下款 下款
下死勁 下死劲
下水 下水
下水 下水
下水禮 下水礼