中文 Trung Quốc
  • 下水 繁體中文 tranditional chinese下水
  • 下水 简体中文 tranditional chinese下水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạ lưu
  • để đi xuống biển
  • để đưa vào nước
  • để khởi động (một tàu)
  • hình. rơi vào cách xấu
  • để dẫn lạc lối
  • để đi vào nồi
下水 下水 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • downstream
  • to go into the water
  • to put into water
  • to launch (a ship)
  • fig. to fall into bad ways
  • to lead astray
  • to go to pot