中文 Trung Quốc- 下水
- 下水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hạ lưu
- để đi xuống biển
- để đưa vào nước
- để khởi động (một tàu)
- hình. rơi vào cách xấu
- để dẫn lạc lối
- để đi vào nồi
下水 下水 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- downstream
- to go into the water
- to put into water
- to launch (a ship)
- fig. to fall into bad ways
- to lead astray
- to go to pot