中文 Trung Quốc
三角柱體
三角柱体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lăng kính tam giác (toán học).
三角柱體 三角柱体 phát âm tiếng Việt:
[san1 jiao3 zhu4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
triangular prism (math.)
三角法 三角法
三角洲 三角洲
三角測量法 三角测量法
三角腹帶 三角腹带
三角褲 三角裤
三角褲衩 三角裤衩