中文 Trung Quốc
  • 三角測量法 繁體中文 tranditional chinese三角測量法
  • 三角测量法 简体中文 tranditional chinese三角测量法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • triangulation (khảo sát)
三角測量法 三角测量法 phát âm tiếng Việt:
  • [san1 jiao3 ce4 liang2 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • triangulation (surveying)