中文 Trung Quốc
三角測量法
三角测量法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
triangulation (khảo sát)
三角測量法 三角测量法 phát âm tiếng Việt:
[san1 jiao3 ce4 liang2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
triangulation (surveying)
三角肌 三角肌
三角腹帶 三角腹带
三角褲 三角裤
三角錐 三角锥
三角關係 三角关系
三角龍 三角龙