中文 Trung Quốc
  • 三角座 繁體中文 tranditional chinese三角座
  • 三角座 简体中文 tranditional chinese三角座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tam giác (chòm sao)
三角座 三角座 phát âm tiếng Việt:
  • [San1 jiao3 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Triangulum (constellation)