中文 Trung Quốc
七嘴八舌
七嘴八舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc thảo luận sôi động với tất cả mọi người nói chuyện cùng một lúc
七嘴八舌 七嘴八舌 phát âm tiếng Việt:
[qi1 zui3 ba1 she2]
Giải thích tiếng Anh
lively discussion with everybody talking at once
七國集團 七国集团
七堵 七堵
七堵區 七堵区
七夕節 七夕节
七大工業國集團 七大工业国集团
七姊妹星團 七姊妹星团