中文 Trung Quốc
七姊妹星團
七姊妹星团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pleiades M45
七姊妹星團 七姊妹星团 phát âm tiếng Việt:
[Qi1 zi3 mei4 xing1 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
Pleiades M45
七孔 七孔
七層架構 七层架构
七巧板 七巧板
七年之癢 七年之痒
七弦琴 七弦琴
七彩 七彩