中文 Trung Quốc
丁型肝炎
丁型肝炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm gan siêu vi D
丁型肝炎 丁型肝炎 phát âm tiếng Việt:
[ding1 xing2 gan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
hepatitis D
丁基 丁基
丁基 丁基
丁字 丁字
丁字梁 丁字梁
丁字步 丁字步
丁字街 丁字街