中文 Trung Quốc
丁基
丁基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đinh Ji (1917-1944), tên thật Li Baicen 李百岑, nhà báo có trụ sở tại Yanan, liệt sĩ của cuộc cách mạng
Butyl nhóm (hóa học)
丁基 丁基 phát âm tiếng Việt:
[ding1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
butyl group (chemistry)
丁字 丁字
丁字尺 丁字尺
丁字梁 丁字梁
丁字街 丁字街
丁字褲 丁字裤
丁字鎬 丁字镐