中文 Trung Quốc
  • 丁丁炒面 繁體中文 tranditional chinese丁丁炒面
  • 丁丁炒面 简体中文 tranditional chinese丁丁炒面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mì chiên xắt nhỏ
丁丁炒面 丁丁炒面 phát âm tiếng Việt:
  • [ding1 ding1 chao3 mian4]

Giải thích tiếng Anh
  • chopped fried noodles