中文 Trung Quốc
丁二醇
丁二醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Butyl glycol
丁二醇 丁二醇 phát âm tiếng Việt:
[ding1 er4 chun2]
Giải thích tiếng Anh
butyl glycol
丁亥 丁亥
丁克 丁克
丁內酯 丁内酯
丁加奴 丁加奴
丁卯 丁卯
丁卯戰爭 丁卯战争