中文 Trung Quốc
一類保護動物
一类保护动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp một động vật được bảo vệ
一類保護動物 一类保护动物 phát âm tiếng Việt:
[yi1 lei4 bao3 hu4 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
class A protected animal
一飲而盡 一饮而尽
一飽眼福 一飽眼福
一馬平川 一马平川
一驚一乍 一惊一乍
一體 一体
一體兩面 一体两面