中文 Trung Quốc
一飲而盡
一饮而尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát ly trong một gulp (thành ngữ)
一飲而盡 一饮而尽 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yin3 er2 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to drain the cup in one gulp (idiom)
一飽眼福 一飽眼福
一馬平川 一马平川
一馬當先 一马当先
一體 一体
一體兩面 一体两面
一體化 一体化