中文 Trung Quốc
  • 一號木桿 繁體中文 tranditional chinese一號木桿
  • 一号木杆 简体中文 tranditional chinese一号木杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trình điều khiển (golf)
一號木桿 一号木杆 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 hao4 mu4 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • driver (golf)