中文 Trung Quốc
一號電池
一号电池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
D kích thước pin
一號電池 一号电池 phát âm tiếng Việt:
[yi1 hao4 dian4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
D size battery
一行 一行
一衣帶水 一衣带水
一見傾心 一见倾心
一見鐘情 一见钟情
一見高低 一见高低
一視同仁 一视同仁