中文 Trung Quốc
一葉知秋
一叶知秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. rơi xuống một chiếc lá heralds sắp tới của mùa thu (thành ngữ)
- hình một dấu hiệu nhỏ có thể chỉ ra một xu hướng lớn
- một rơm trong Gió
一葉知秋 一叶知秋 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. the falling of one leaf heralds the coming of autumn (idiom)
- fig. a small sign can indicate a great trend
- a straw in the wind