中文 Trung Quốc
一般來說
一般来说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chung
一般來說 一般来说 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ban1 lai2 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
generally speaking
一般來講 一般来讲
一般原則 一般原则
一般性 一般性
一般見識 一般见识
一般規定 一般规定
一般說來 一般说来