中文 Trung Quốc
一般規定
一般规定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường cung cấp (luật)
一般規定 一般规定 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ban1 gui1 ding4]
Giải thích tiếng Anh
ordinary provision (law)
一般說來 一般说来
一般貿易 一般贸易
一落千丈 一落千丈
一葉障目 一叶障目
一著不慎,滿盤皆輸 一着不慎,满盘皆输
一號 一号