中文 Trung Quốc
一舉兩得
一举两得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một di chuyển, hai lợi ích (thành ngữ); hai con chim với một đá
一舉兩得 一举两得 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ju3 liang3 de2]
Giải thích tiếng Anh
one move, two gains (idiom); two birds with one stone
一舉成功 一举成功
一舉手一投足 一举手一投足
一般 一般
一般來說 一般来说
一般來講 一般来讲
一般原則 一般原则