中文 Trung Quốc
一旁
一旁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sang một bên
để bên của
一旁 一旁 phát âm tiếng Việt:
[yi1 pang2]
Giải thích tiếng Anh
aside
to the side of
一族 一族
一日三秋 一日三秋
一日三餐 一日三餐
一日之計在於晨 一日之计在于晨
一日之雅 一日之雅
一日千里 一日千里