中文 Trung Quốc
一日之雅
一日之雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. bạn bè cho một ngày (thành ngữ)
hình. người quen ngẫu nhiên
一日之雅 一日之雅 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ri4 zhi1 ya3]
Giải thích tiếng Anh
lit. friends for a day (idiom)
fig. casual acquaintance
一日千里 一日千里
一日為師,終身為父 一日为师,终身为父
一旦 一旦
一星半點 一星半点
一時 一时
一時半刻 一时半刻