中文 Trung Quốc
一方
一方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bên (trong một hợp đồng hoặc các vụ việc pháp lý)
một bên
khu vực
vùng
一方 一方 phát âm tiếng Việt:
[yi1 fang1]
Giải thích tiếng Anh
a party (in a contract or legal case)
one side
area
region
一方面 一方面
一旁 一旁
一族 一族
一日三餐 一日三餐
一日不見,如隔三秋 一日不见,如隔三秋
一日之計在於晨 一日之计在于晨