中文 Trung Quốc
  • 轉盤 繁體中文 tranditional chinese轉盤
  • 转盘 简体中文 tranditional chinese转盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bàn xoay
  • trục quay (giao thông)
轉盤 转盘 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan4 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • turntable
  • rotary (traffic)