中文 Trung Quốc
軟骨病
软骨病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chondropathy (y học)
軟骨病 软骨病 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 gu3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
chondropathy (medicine)
軟骨魚 软骨鱼
軟骨魚類 软骨鱼类
軟體 软体
軟體業 软体业
軟體配送者 软体配送者
軟齦音 软龈音