中文 Trung Quốc
艷福
艳福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn với phụ nữ
艷福 艳福 phát âm tiếng Việt:
[yan4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
luck with women
艷紅色 艳红色
艷羨 艳羡
艷舞 艳舞
艷詩 艳诗
艷麗 艳丽
艸 草